Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáEST D3 Estonia Teine Liiga
Cập nhật lúc: 04/06/2024 00:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
11.39% |
Các trận chưa diễn ra |
319 |
88.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
46.34% |
Trận hòa |
11 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
46.34% |
Tổng số bàn thắng |
179 |
Trung bình 4.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
82 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tartu JK Tammeka B |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tartu JK Tammeka B |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nomme Jk Kalju Ii |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maardu Fc Starbunker |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maardu Fc Starbunker, Tallinna Jk Legion |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Viljandi Jk Tulevik |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tartu Kalev |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Viljandi Jk Tulevik |
26 bàn |