Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Flora Tallinn | 29 | 22 | 4 | 3 | 62 | 26 | 70 |
2 | Levadia Tallinn | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 7 | 45 |
3 | Nomme United | 25 | 9 | 3 | 13 | 25 | 39 | 30 |
4 | Nomme JK Kalju | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 18 | 28 |
5 | Paide Linnameeskond | 21 | 9 | 1 | 11 | 22 | 25 | 28 |
6 | Trans Narva | 27 | 8 | 3 | 16 | 35 | 57 | 27 |
7 | JK Tallinna Kalev | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 29 | 25 |
8 | Tartu JK Tammeka | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 28 | 20 |
9 | Parnu Linnameeskond | 25 | 3 | 7 | 15 | 25 | 42 | 16 |
10 | Kuressaare | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 31 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 73 | 36.5% |
Các trận chưa diễn ra | 127 | 63.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 49 | 67.12% |
Trận hòa | 21 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 38 | 52.05% |
Tổng số bàn thắng | 303 | Trung bình 4.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 154 | Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 149 | Trung bình 2.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Flora Tallinn | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Flora Tallinn, Nomme United | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Flora Tallinn | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kuressaare | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tartu JK Tammeka | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nomme United | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Levadia Tallinn | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Levadia Tallinn | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trans Narva | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Trans Narva | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Parnu Linnameeskond | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp