Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Malmo FF | 13 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Djurgardens | 11 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | GAIS | 12 | 58 | 0 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Hammarby | 11 | 55 | 0 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Halmstads | 12 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Mjallby AIF | 12 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Hacken | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Elfsborg | 14 | 36 | 7 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | AIK Solna | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | IFK Goteborg | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | IFK Varnamo | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | IK Sirius FK | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | IFK Norrkoping | 12 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Kalmar FF | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Brommapojkarna | 12 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
16 | Vasteras SK FK | 11 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |