Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Zemplin Michalovce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 17 |
2 | Mfk Skalica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 |
3 | Dukla Banska Bystrica | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 17 |
4 | Trencin | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 15 |
5 | MFK Kosice | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 11 | -3 | 10 |
6 | Zlate Moravce | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 8 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/03/2024 21:00 | relegation round | Zlate Moravce | 0 - 2 | 0 - 0 | Zemplin Michalovce | |
09/03/2024 21:00 | relegation round | Mfk Skalica | 1 - 2 | 0 - 1 | Dukla Banska Bystrica | |
09/03/2024 21:00 | relegation round | MFK Kosice | 0 - 0 | 0 - 0 | Trencin | |
15/03/2024 23:30 | relegation round | Zemplin Michalovce | 1 - 0 | 1 - 0 | MFK Kosice | |
16/03/2024 21:00 | relegation round | Trencin | 1 - 3 | 1 - 3 | Mfk Skalica | |
16/03/2024 21:00 | relegation round | Dukla Banska Bystrica | 0 - 0 | 0 - 0 | Zlate Moravce | |
30/03/2024 21:00 | relegation round | Zlate Moravce | 1 - 2 | 0 - 1 | MFK Kosice | |
30/03/2024 21:00 | relegation round | Dukla Banska Bystrica | 4 - 2 | 2 - 1 | Trencin | |
30/03/2024 21:00 | relegation round | Mfk Skalica | 0 - 0 | 0 - 0 | Zemplin Michalovce | |
06/04/2024 22:59 | relegation round | Zemplin Michalovce | 0 - 0 | 0 - 0 | Trencin | |
06/04/2024 22:59 | relegation round | MFK Kosice | 0 - 1 | 0 - 0 | Dukla Banska Bystrica | |
06/04/2024 22:59 | relegation round | Mfk Skalica | 4 - 1 | 2 - 1 | Zlate Moravce | |
13/04/2024 22:59 | relegation round | Dukla Banska Bystrica | 0 - 1 | 0 - 0 | Zemplin Michalovce | |
13/04/2024 22:59 | relegation round | MFK Kosice | 1 - 2 | 0 - 1 | Mfk Skalica | |
13/04/2024 22:59 | relegation round | Trencin | 4 - 0 | 2 - 0 | Zlate Moravce | |
19/04/2024 22:30 | relegation round | Trencin | 1 - 2 | 0 - 0 | MFK Kosice | |
20/04/2024 22:59 | relegation round | Zemplin Michalovce | 1 - 3 | 1 - 1 | Mfk Skalica | |
20/04/2024 22:59 | relegation round | Zlate Moravce | 0 - 1 | 0 - 0 | Dukla Banska Bystrica | |
26/04/2024 22:30 | relegation round | Zemplin Michalovce | 2 - 0 | 0 - 0 | Dukla Banska Bystrica | |
27/04/2024 22:59 | relegation round | Mfk Skalica | 0 - 4 | 0 - 3 | Trencin | |
27/04/2024 22:59 | relegation round | MFK Kosice | 0 - 2 | 0 - 1 | Zlate Moravce | |
03/05/2024 22:30 | relegation round | Dukla Banska Bystrica | 2 - 1 | 1 - 1 | MFK Kosice | |
04/05/2024 22:59 | relegation round | Trencin | 1 - 0 | 1 - 0 | Zemplin Michalovce | |
04/05/2024 22:59 | relegation round | Zlate Moravce | 1 - 0 | 1 - 0 | Mfk Skalica | |
11/05/2024 22:59 | relegation round | Trencin | 2 - 0 | 1 - 0 | Dukla Banska Bystrica | |
11/05/2024 22:59 | relegation round | Zemplin Michalovce | 3 - 0 | 2 - 0 | Zlate Moravce | |
11/05/2024 22:59 | relegation round | Mfk Skalica | 1 - 0 | 1 - 0 | MFK Kosice | |
18/05/2024 22:00 | relegation round | Zlate Moravce | 2 - 2 | 1 - 0 | Trencin | |
18/05/2024 22:00 | relegation round | Dukla Banska Bystrica | 2 - 2 | 1 - 0 | Mfk Skalica | |
18/05/2024 22:00 | relegation round | MFK Kosice | 2 - 0 | 1 - 0 | Zemplin Michalovce | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Slovan Bratislava | 22 | 18 | 3 | 1 | 57 | 16 | 57 |
2 | MSK Zilina | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 30 | 41 |
3 | Spartak Trnava | 22 | 12 | 3 | 7 | 31 | 22 | 39 |
4 | DAC Dunajska Streda | 22 | 10 | 7 | 5 | 31 | 21 | 37 |
5 | Dukla Banska Bystrica | 22 | 9 | 7 | 6 | 38 | 30 | 34 |
6 | Trencin | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 23 | 34 |
7 | Sport Podbrezova | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 34 | 34 |
8 | MFK Ruzomberok | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 31 | 34 |
9 | Mfk Skalica | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 25 | 23 |
10 | MFK Kosice | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 45 | 17 |
11 | Zemplin Michalovce | 23 | 1 | 7 | 15 | 20 | 44 | 10 |
12 | Zlate Moravce | 22 | 0 | 4 | 18 | 14 | 48 | 4 |
13 | Artmedia Petrzalka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 193 | 97.47% |
Các trận chưa diễn ra | 5 | 2.53% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 45.6% |
Trận hòa | 43 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 32.12% |
Tổng số bàn thắng | 526 | Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 285 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 241 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slovan Bratislava | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Slovan Bratislava | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Slovan Bratislava | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Artmedia Petrzalka | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Artmedia Petrzalka | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Artmedia Petrzalka | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Artmedia Petrzalka | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Artmedia Petrzalka | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Artmedia Petrzalka | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zlate Moravce | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zlate Moravce | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zlate Moravce | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp