Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
125 |
34.72% |
Các trận chưa diễn ra |
235 |
65.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
123 |
98.4% |
Trận hòa |
61 |
49% |
Chiến thắng trên sân khách |
90 |
72% |
Tổng số bàn thắng |
865 |
Trung bình 6.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
488 |
Trung bình 3.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
377 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Strommen |
70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Strommen |
59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kjelsas IL |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gjovik Ff |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kvik Halden |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gjovik Ff |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viking B |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IL Hodd, Kjelsas IL, Tromsdalen UIL, Viking B |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Skeid Oslo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gjovik Ff |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Strommen |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gjovik Ff |
55 bàn |