Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Inter Miami | 15 | 9 | 4 | 2 | 36 | 20 | 31 |
2 | Cincinnati | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 11 | 30 |
3 | Real Salt Lake | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 14 | 25 |
4 | Minnesota United | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 14 | 24 |
5 | New York Red Bulls | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 21 | 23 |
6 | New York City Fc | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 16 | 23 |
7 | Los Angeles Galaxy | 14 | 5 | 7 | 2 | 25 | 21 | 22 |
8 | Austin Aztex | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 17 | 22 |
9 | Toronto FC | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 20 | 22 |
10 | Los Angeles FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 16 | 21 |
11 | Columbus Crew | 13 | 5 | 6 | 2 | 19 | 13 | 21 |
12 | Colorado Rapids | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 23 | 21 |
13 | Charlotte Eagles | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 13 | 21 |
14 | Vancouver Whitecaps FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 19 |
15 | Houston Dynamo | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 13 | 18 |
16 | Philadelphia Union | 13 | 4 | 5 | 4 | 25 | 21 | 17 |
17 | Washington DC United | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 17 |
18 | Saint Louis City | 13 | 3 | 7 | 3 | 19 | 20 | 16 |
19 | Orlando City | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | 16 |
20 | Nashville Sc | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 20 | 15 |
21 | Seattle Sounders | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 17 | 14 |
22 | Atlanta United | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 16 | 13 |
23 | Portland Timbers | 14 | 3 | 4 | 7 | 26 | 29 | 13 |
24 | Dallas | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 17 | 12 |
25 | Montreal Impact | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 31 | 12 |
26 | Sporting Kansas City | 13 | 2 | 5 | 6 | 21 | 24 | 11 |
27 | San Jose Earthquakes | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 33 | 10 |
28 | Chicago Fire | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | 10 |
29 | New England Revolution | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 25 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 194 | 57.4% |
Các trận chưa diễn ra | 144 | 42.6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 83 | 42.78% |
Trận hòa | 56 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 28.35% |
Tổng số bàn thắng | 570 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 317 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 253 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Inter Miami | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Inter Miami | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Colorado Rapids, Philadelphia Union, San Jose Earthquakes | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New England Revolution | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | New England Revolution | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Austin Aztex, Atlanta United, Nashville Sc | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cincinnati | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Seattle Sounders, New York Red Bulls, Cincinnati | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Austin Aztex | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Jose Earthquakes | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sporting Kansas City | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Montreal Impact | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp