Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Waterford United | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 27 | 40 |
2 | Derry City | 25 | 9 | 12 | 4 | 30 | 18 | 39 |
3 | Shelbourne | 21 | 10 | 7 | 4 | 24 | 16 | 37 |
4 | Shamrock Rovers | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 34 |
5 | St Patrick's | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 28 | 29 |
6 | Sligo Rovers | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 23 | 28 |
7 | Galway United | 20 | 7 | 6 | 7 | 16 | 15 | 27 |
8 | Bohemians | 22 | 7 | 3 | 12 | 24 | 29 | 24 |
9 | Dundalk | 23 | 3 | 11 | 9 | 12 | 27 | 20 |
10 | Drogheda United | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 36 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 97 | 53.89% |
Các trận chưa diễn ra | 83 | 46.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 46.39% |
Trận hòa | 34 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 30.93% |
Tổng số bàn thắng | 239 | Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 130 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 109 | Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Waterford United | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Waterford United | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sligo Rovers, Bohemians | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dundalk | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dundalk | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Drogheda United | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Galway United | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Galway United | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Derry City, Shelbourne | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Drogheda United | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Drogheda United | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dundalk | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp