Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 05/06/2024 23:30
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
512 |
170.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-212 |
-70.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
306 |
59.77% |
Trận hòa |
162 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
184 |
35.94% |
Tổng số bàn thắng |
1959 |
Trung bình 3.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1137 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
822 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Frydek-mistek |
97 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Frydek-mistek |
76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sardice |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Viktoria Otrokovice |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ceska Lipa |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hranice Kunz |
135 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tj Start Brno |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hranice Kunz |
88 bàn |