Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLCE D3 Iceland 3 Deild
Cập nhật lúc: 07/06/2024 05:20
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
330 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
63.33% |
Trận hòa |
2 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
80% |
Tổng số bàn thắng |
218 |
Trung bình 7.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
108 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
110 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Arbaer |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ellidi |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Arbaer |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Magni |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sindri |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Magni |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Magni |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Magni |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Augnablik, Kari Akranes |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vaengir Jupiters |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vaengir Jupiters |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sindri |
24 bàn |