Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 2 na uynauynorway adeccoligaen
Cập nhật lúc: 05/06/2024 23:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
87 |
29% |
Các trận chưa diễn ra |
213 |
71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
50 |
57.47% |
Trận hòa |
33 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
34.48% |
Tổng số bàn thắng |
371 |
Trung bình 4.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
211 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
160 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lyn Oslo, Egersunds IK |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lyn Oslo |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Egersunds IK |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Aalesund FK, Start Kristiansand |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Raufoss |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bryne |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bryne |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bryne |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sogndal |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sandnes Ulf |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ranheim IL |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sandnes Ulf |
46 bàn |