Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
70 |
23.33% |
Các trận chưa diễn ra |
230 |
76.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
45.71% |
Trận hòa |
15 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
38.57% |
Tổng số bàn thắng |
309 |
Trung bình 4.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
161 |
Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
148 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Central Western District RSA |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Central Western District RSA |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Central Western District RSA |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hoi King Sa |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Wong Tai Sin District Rsc, Eastern District Sa, Wing Yee Ft |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hoi King Sa |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kowloon City |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shatin Sports |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kowloon City |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yuen Long |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yuen Long |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Wong Tai Sin District Rsc |
28 bàn |