Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
64 |
16.84% |
Các trận chưa diễn ra |
316 |
83.16% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
50% |
Trận hòa |
19 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
35.94% |
Tổng số bàn thắng |
166 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
84 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
82 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Criciuma |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Criciuma |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cuiaba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Palmeiras, Cuiaba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Corinthians Paulista, Cuiaba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Internacional |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Paranaense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Internacional, Palmeiras, Criciuma, Fortaleza |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vasco da Gama |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vasco da Gama |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cruzeiro |
8 bàn |